Trang chủ3185 • TYO
add
Dream Vision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
172,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
169,00 ¥ - 175,00 ¥
Phạm vi một năm
120,00 ¥ - 267,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,12 T JPY
Số lượng trung bình
4,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,17 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | -11,05% |
Thu nhập ròng | -98,00 Tr | 45,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,40 | 49,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -50,00 Tr | 60,63% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 662,00 Tr | -15,35% |
Tổng tài sản | 2,47 T | -13,28% |
Tổng nợ | 2,42 T | -12,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 45,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -98,00 Tr | 45,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,00 Tr | -150,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 238,00 Tr | 23.900,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,00 Tr | 74,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 198,00 Tr | 760,00% |
Dòng tiền tự do | 281,62 Tr | 259,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
165