Trang chủ3189 • TPE
add
Kinsus Interconnect Technology Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
91,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
89,60 NT$ - 92,20 NT$
Phạm vi một năm
60,80 NT$ - 132,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
41,64 T TWD
Số lượng trung bình
3,85 Tr
Tỷ số P/E
137,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,62 T | 23,24% |
Chi phí hoạt động | 1,44 T | -8,17% |
Thu nhập ròng | 276,07 Tr | 1.026,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,20 | 814,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,61 | 1.120,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,20 T | 29,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,45 T | -16,26% |
Tổng tài sản | 79,69 T | 0,81% |
Tổng nợ | 40,20 T | -0,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 456,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 276,07 Tr | 1.026,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,92 T | 37,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,27 T | -4,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -451,00 Tr | -141,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,78 T | -199,80% |
Dòng tiền tự do | -215,34 Tr | 91,73% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
7.207