Trang chủ3189 • TYO
add
ANAP Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
355,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
348,00 ¥ - 360,00 ¥
Phạm vi một năm
294,00 ¥ - 1.835,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,02 T JPY
Số lượng trung bình
107,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 757,00 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 894,00 Tr | — |
Thu nhập ròng | -3,24 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | -427,87 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -2,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,00 Tr | — |
Tổng tài sản | 18,32 T | — |
Tổng nợ | 5,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,24 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1992
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
250