Trang chủ3193 • TYO
add
Eternal Hospitality Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.385,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.400,00 ¥ - 3.440,00 ¥
Phạm vi một năm
2.340,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,75 T JPY
Số lượng trung bình
88,22 N
Tỷ số P/E
19,16
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,57 T | 14,90% |
Chi phí hoạt động | 7,72 T | 11,70% |
Thu nhập ròng | 767,22 Tr | 78,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | 55,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,15 T | 3,17% |
Tổng tài sản | 21,51 T | 10,87% |
Tổng nợ | 11,22 T | 5,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 10 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 767,22 Tr | 78,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 9, 1986
Trang web
Nhân viên
1.030