Trang chủ3196 • TYO
add
Hotland Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.131,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.125,00 ¥ - 2.133,00 ¥
Phạm vi một năm
1.888,00 ¥ - 2.648,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,17 T JPY
Số lượng trung bình
39,91 N
Tỷ số P/E
36,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,79 T | 11,63% |
Chi phí hoạt động | 6,49 T | 21,26% |
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | -64,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,60 | -67,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | -22,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,82 T | 1,82% |
Tổng tài sản | 30,62 T | 15,77% |
Tổng nợ | 18,27 T | 23,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 332,00 Tr | -64,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
895