Trang chủ3198 • TYO
add
SFP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.025,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.038,00 ¥ - 2.050,00 ¥
Phạm vi một năm
1.841,00 ¥ - 2.330,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
46,77 T JPY
Số lượng trung bình
34,27 N
Tỷ số P/E
35,61
Tỷ lệ cổ tức
1,32%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,59 T | 3,08% |
Chi phí hoạt động | 5,03 T | 2,46% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | -36,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,90 | -38,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 409,00 Tr | -8,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,55 T | -6,80% |
Tổng tài sản | 13,50 T | -0,90% |
Tổng nợ | 4,54 T | -16,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | -36,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.032