Trang chủ3198 • TYO
add
SFP Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.160,00 ¥ - 2.190,00 ¥
Phạm vi một năm
1.841,00 ¥ - 2.299,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
49,41 T JPY
Số lượng trung bình
35,16 N
Tỷ số P/E
33,25
Tỷ lệ cổ tức
1,20%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,08 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 4,94 T | 2,51% |
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -49,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,57 | -51,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 32,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,28 T | 16,80% |
Tổng tài sản | 13,96 T | 4,96% |
Tổng nợ | 5,23 T | -5,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 450,00 Tr | -49,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
1.102