Trang chủ3199 • TYO
add
Watahan & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.410,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.418,00 ¥ - 1.431,00 ¥
Phạm vi một năm
1.400,00 ¥ - 1.738,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,52 T JPY
Số lượng trung bình
27,85 N
Tỷ số P/E
14,22
Tỷ lệ cổ tức
1,68%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,05 T | -1,19% |
Chi phí hoạt động | 6,14 T | 6,94% |
Thu nhập ròng | 490,00 Tr | -21,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,48 | -20,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 T | -7,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,06 T | -2,36% |
Tổng tài sản | 79,52 T | -4,58% |
Tổng nợ | 55,44 T | -7,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 490,00 Tr | -21,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1598
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.530