Trang chủ319A • TYO
add
Next Generation Technology Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9.220,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8.850,00 ¥ - 9.330,00 ¥
Phạm vi một năm
2.700,00 ¥ - 11.650,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
81,65 T JPY
Số lượng trung bình
89,88 N
Tỷ số P/E
74,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,35 T | 25,46% |
Chi phí hoạt động | 647,00 Tr | 59,75% |
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | 2.233,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | 1.797,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,25 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,09 T | 51,05% |
Tổng tài sản | 21,58 T | 41,41% |
Tổng nợ | 14,96 T | 29,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 12,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,00 Tr | 2.233,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 7, 2018
Trang web
Nhân viên
558