Trang chủ31E • FRA
add
Zonte Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 €
Mức chênh lệch một ngày
0,020 € - 0,020 €
Phạm vi một năm
0,018 € - 0,067 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,0034%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 88,81 N | 102,53% |
Thu nhập ròng | -50,83 N | -56,43% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,19 N | -18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 238,13 N | -20,92% |
Tổng tài sản | 5,90 Tr | 5,76% |
Tổng nợ | 1,68 Tr | 5,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 80,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,83 N | -56,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,43 N | -132,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -138,16 N | -57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -147,60 N | -150,82% |
Dòng tiền tự do | -178,18 N | -105,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web