Trang chủ3201 • TYO
add
Japan Wool Textile Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.333,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.334,00 ¥ - 1.362,00 ¥
Phạm vi một năm
1.119,00 ¥ - 1.495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,59 T JPY
Số lượng trung bình
83,11 N
Tỷ số P/E
10,44
Tỷ lệ cổ tức
2,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,78 T | 6,53% |
Chi phí hoạt động | 5,81 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | 2,27 T | -17,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,52 | -22,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,79 T | -9,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,45 T | -7,98% |
Tổng tài sản | 179,94 T | 8,31% |
Tổng nợ | 56,21 T | 8,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 123,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,27 T | -17,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 12, 1896
Trang web
Nhân viên
4.159