Trang chủ3202 • TYO
add
Daitobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
106,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
106,00 ¥ - 108,00 ¥
Phạm vi một năm
94,00 ¥ - 116,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 T JPY
Số lượng trung bình
67,04 N
Tỷ số P/E
57,94
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -7,01% |
Chi phí hoạt động | 265,00 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -117,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,15 | -119,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,25 Tr | -14,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 250,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 959,00 Tr | -12,58% |
Tổng tài sản | 20,04 T | -1,54% |
Tổng nợ | 15,11 T | -1,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,00 Tr | -117,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1896
Trang web
Nhân viên
97