Trang chủ3202 • TYO
add
Daitobo Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
101,00 ¥ - 102,00 ¥
Phạm vi một năm
89,00 ¥ - 122,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,10 T JPY
Số lượng trung bình
100,04 N
Tỷ số P/E
21,67
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,09 T | 10,55% |
Chi phí hoạt động | 244,00 Tr | 7,49% |
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 82,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,84 | 65,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 227,50 Tr | 17,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 930,00 Tr | -11,68% |
Tổng tài sản | 19,98 T | -1,57% |
Tổng nợ | 15,06 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,00 Tr | 82,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 2, 1896
Trang web
Nhân viên
97