Trang chủ3204 • TYO
add
Toabo Corp
Giá đóng cửa hôm trước
391,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
386,00 ¥ - 394,00 ¥
Phạm vi một năm
372,00 ¥ - 462,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,45 T JPY
Số lượng trung bình
19,32 N
Tỷ số P/E
5,54
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,66 T | 4,27% |
Chi phí hoạt động | 700,00 Tr | -2,64% |
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 3,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,91 | -0,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 321,50 Tr | 44,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -9,35% |
Tổng tài sản | 36,04 T | -2,08% |
Tổng nợ | 23,34 T | -4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,00 Tr | 3,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
456