Trang chủ3205 • TYO
add
Daidoh Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
976,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
977,00 ¥ - 997,00 ¥
Phạm vi một năm
631,00 ¥ - 1.329,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,45 T JPY
Số lượng trung bình
270,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,97 T | 2,44% |
Chi phí hoạt động | 3,98 T | -3,02% |
Thu nhập ròng | -2,52 T | -338,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,59 | -333,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 765,00 Tr | 92,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,88 T | 46,51% |
Tổng tài sản | 37,40 T | -8,53% |
Tổng nợ | 25,20 T | -3,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,52 T | -338,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 1949
Trang web
Nhân viên
635