Trang chủ321820 • KOSDAQ
add
Artist Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12.320,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.050,00 ₩ - 12.470,00 ₩
Phạm vi một năm
8.930,00 ₩ - 23.000,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
193,64 T KRW
Số lượng trung bình
110,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,50 T | 64,02% |
Chi phí hoạt động | 2,26 T | -28,80% |
Thu nhập ròng | -2,01 T | -4,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,83 | 36,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,17 T | -90,98% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,05 T | -72,64% |
Tổng tài sản | 89,62 T | 78,14% |
Tổng nợ | 33,95 T | 42,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 T | -4,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,64 T | -206,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,73 T | 137,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,61 T | -104,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,52 T | 56,44% |
Dòng tiền tự do | 2,06 T | 199,05% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
68