Trang chủ322180 • KOSDAQ
add
LS Thira-Utech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.810,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.590,00 ₩ - 5.810,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 6.570,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
118,21 T KRW
Số lượng trung bình
235,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,42 T | 3,37% |
Chi phí hoạt động | 3,59 T | -19,79% |
Thu nhập ròng | -168,38 Tr | 77,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,09 | 77,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 770,82 Tr | 221,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 58,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,00 T | 102,74% |
Tổng tài sản | 83,28 T | 38,80% |
Tổng nợ | 31,55 T | -19,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -168,38 Tr | 77,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,76 T | -132,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,43 Tr | 94,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,44 T | 829,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,60 T | 71,05% |
Dòng tiền tự do | -2,27 T | 11,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
239