Trang chủ322180 • KOSDAQ
add
LS Thira-Utech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7.960,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
7.620,00 ₩ - 8.360,00 ₩
Phạm vi một năm
4.400,00 ₩ - 9.160,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
171,35 T KRW
Số lượng trung bình
436,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 12,95 T | 2,23% |
Chi phí hoạt động | 2,83 T | -33,08% |
Thu nhập ròng | -3,90 T | -37,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,14 | -34,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 T | 25,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,78 T | 151,48% |
Tổng tài sản | 89,21 T | 54,97% |
Tổng nợ | 28,36 T | -27,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,90 T | -37,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,36 T | 320,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,20 T | 1.358,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,79 T | -745,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,78 T | 3.595,91% |
Dòng tiền tự do | -2,17 T | -52,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
241