Trang chủ3221 • TYO
add
Yossix Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.829,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.861,00 ¥ - 2.920,00 ¥
Phạm vi một năm
2.357,00 ¥ - 3.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,25 T JPY
Số lượng trung bình
46,26 N
Tỷ số P/E
16,04
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 13,05% |
Chi phí hoạt động | 3,48 T | 9,44% |
Thu nhập ròng | 638,27 Tr | 26,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,92 | 12,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 971,66 Tr | 26,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,46 T | 13,99% |
Tổng tài sản | 16,02 T | 13,67% |
Tổng nợ | 3,58 T | 7,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 638,27 Tr | 26,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1985
Trang web
Nhân viên
886