Trang chủ3222 • TYO
add
United Super Markets Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
773,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
774,00 ¥ - 789,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.023,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
156,89 T JPY
Số lượng trung bình
484,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,03%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 177,19 T | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 54,86 T | 7,00% |
Thu nhập ròng | -898,00 Tr | -360,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,51 | -363,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,27 T | -25,38% |
Thuế suất hiệu dụng | -59,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,93 T | -11,79% |
Tổng tài sản | 388,85 T | 33,76% |
Tổng nợ | 188,78 T | 32,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 200,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 148,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -898,00 Tr | -360,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 2015
Trang web
Nhân viên
7.192