Trang chủ322310 • KOSDAQ
add
AurosTechnology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
30.700,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
29.000,00 ₩ - 31.300,00 ₩
Phạm vi một năm
13.180,00 ₩ - 32.550,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
272,10 T KRW
Số lượng trung bình
155,89 N
Tỷ số P/E
26,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,87 T | 15,31% |
Chi phí hoạt động | 8,07 T | 21,70% |
Thu nhập ròng | -1,00 T | -194,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,22 | -156,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 571,38 Tr | 23,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,39 T | 59,45% |
Tổng tài sản | 90,00 T | 11,22% |
Tổng nợ | 22,69 T | -5,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,00 T | -194,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,57 T | 26,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,28 T | -7,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,68 T | -184,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,67 T | -38,10% |
Dòng tiền tự do | -7,00 T | 11,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
213