Trang chủ3223 • TYO
add
SLD Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
868,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
868,00 ¥ - 870,00 ¥
Phạm vi một năm
725,00 ¥ - 1.680,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,36 T JPY
Số lượng trung bình
31,86 N
Tỷ số P/E
12,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 892,00 Tr | 1,13% |
Chi phí hoạt động | 684,00 Tr | 0,88% |
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -54,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,48 | -54,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,75 Tr | -1,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -122,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 317,00 Tr | -1,25% |
Tổng tài sản | 1,07 T | 2,48% |
Tổng nợ | 577,00 Tr | -12,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,00 Tr | -54,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 1, 2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
127