Trang chủ322510 • KOSDAQ
add
JLK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
8.810,00 ₩ - 9.200,00 ₩
Phạm vi một năm
5.747,92 ₩ - 11.687,65 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,48 T KRW
Số lượng trung bình
353,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 250,12 Tr | 6,38% |
Chi phí hoạt động | 3,46 T | 40,06% |
Thu nhập ròng | -3,49 T | -43,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,40 N | -35,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,05 T | -51,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,04 T | -59,43% |
Tổng tài sản | 29,72 T | -15,42% |
Tổng nợ | 26,79 T | 21,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 57,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -25,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,49 T | -43,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,82 T | -60,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,83 Tr | -100,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 304,61 Tr | 1.022,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 T | -204,17% |
Dòng tiền tự do | -2,13 T | -83,23% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2014
Trang web
Nhân viên
72