Trang chủ322510 • KOSDAQ
add
JLK Inc
Giá đóng cửa hôm trước
5.560,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.510,00 ₩ - 5.700,00 ₩
Phạm vi một năm
4.980,00 ₩ - 9.700,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
142,96 T KRW
Số lượng trung bình
108,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,06 T | 365,91% |
Chi phí hoạt động | 3,94 T | 21,60% |
Thu nhập ròng | -2,82 T | 14,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -265,58 | 81,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 T | 4,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,21 T | 660,04% |
Tổng tài sản | 69,85 T | 115,82% |
Tổng nợ | 25,99 T | -1,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,82 T | 14,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,32 T | -13,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,98 T | 22.934,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,96 Tr | 128,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,64 T | 463,96% |
Dòng tiền tự do | -1,70 T | -49,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 2 2014
Trang web
Nhân viên
74