Trang chủ3231 • TYO
add
Nomura Real Estate Holdings, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
863,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
852,60 ¥ - 872,80 ¥
Phạm vi một năm
658,60 ¥ - 908,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
789,40 T JPY
Số lượng trung bình
2,82 Tr
Tỷ số P/E
9,93
Tỷ lệ cổ tức
3,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,78 T | -14,14% |
Chi phí hoạt động | 43,25 T | 11,39% |
Thu nhập ròng | 12,43 T | -50,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,69 | -41,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,85 T | -33,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 140,32 T | 36,30% |
Tổng tài sản | 2,69 NT | 19,33% |
Tổng nợ | 1,94 NT | 24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 751,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,43 T | -50,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,98 T | -302,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,88 T | -352,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 198,50 T | 1.839,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,59 T | -60,07% |
Dòng tiền tự do | -187,22 T | -1.143,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
7.929