Trang chủ323350 • KOSDAQ
add
Dawon Nexview Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.120,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
4.960,00 ₩ - 5.120,00 ₩
Phạm vi một năm
4.810,00 ₩ - 8.970,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
40,21 T KRW
Số lượng trung bình
15,53 N
Tỷ số P/E
18,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,98 T | 44,00% |
Chi phí hoạt động | 660,57 Tr | -19,15% |
Thu nhập ròng | 232,23 Tr | 314,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,84 | 248,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 349,35 Tr | 450,61% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 T | 32,88% |
Tổng tài sản | 31,32 T | 23,77% |
Tổng nợ | 15,06 T | 21,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,23 Tr | 314,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 991,25 Tr | 314,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,45 Tr | 83,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -54,08 Tr | -57,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 947,12 Tr | 582,72% |
Dòng tiền tự do | 1,09 T | 725,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
70