Trang chủ3237 • TYO
add
INTRANCE CO, LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
69,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ¥ - 68,00 ¥
Phạm vi một năm
62,00 ¥ - 148,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,93 T JPY
Số lượng trung bình
613,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 185,42 Tr | -47,77% |
Chi phí hoạt động | 262,61 Tr | -0,90% |
Thu nhập ròng | -165,69 Tr | -94,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -89,36 | -273,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -131,23 Tr | -103,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 535,81 Tr | -39,80% |
Tổng tài sản | 1,06 T | -8,52% |
Tổng nợ | 323,62 Tr | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 735,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -165,69 Tr | -94,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 5, 1998
Trang web
Nhân viên
46