Trang chủ323990 • KOSDAQ
add
VaxCell Biotherapeutics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.000,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
9.870,00 ₩ - 10.050,00 ₩
Phạm vi một năm
9.870,00 ₩ - 25.200,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
228,32 T KRW
Số lượng trung bình
108,13 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 29,24 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,93 T | 41,74% |
Thu nhập ròng | -2,45 T | 1,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,36 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,48 T | -29,12% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,60 T | 214,08% |
Tổng tài sản | 83,14 T | 314,16% |
Tổng nợ | 4,87 T | 253,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,93 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,45 T | 1,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,06 T | 3,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,74 T | 192,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -264,48 Tr | -629,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,42 T | 1.649,34% |
Dòng tiền tự do | -2,89 T | -78,37% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
75