Trang chủ3241 • TYO
add
Will Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
451,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
452,00 ¥ - 458,00 ¥
Phạm vi một năm
363,00 ¥ - 525,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,24 T JPY
Số lượng trung bình
10,02 N
Tỷ số P/E
7,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,10 T | 19,55% |
Chi phí hoạt động | 242,00 Tr | 2,54% |
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 43,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,19 | 19,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 229,00 Tr | 41,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,68 T | -17,16% |
Tổng tài sản | 14,46 T | 4,11% |
Tổng nợ | 9,62 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,00 Tr | 43,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
255