Trang chủ3248 • TYO
add
Early Age Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
812,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
810,00 ¥ - 817,00 ¥
Phạm vi một năm
700,00 ¥ - 938,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 T JPY
Số lượng trung bình
9,30 N
Tỷ số P/E
11,49
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 760,00 Tr | -3,92% |
Chi phí hoạt động | 163,00 Tr | 3,82% |
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -32,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,29 | -29,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 121,25 Tr | -4,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | -30,43% |
Tổng tài sản | 15,06 T | 5,02% |
Tổng nợ | 10,41 T | 6,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,00 Tr | -32,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15