Trang chủ3248 • TYO
add
Early Age Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
849,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
840,00 ¥ - 860,00 ¥
Phạm vi một năm
645,00 ¥ - 990,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,72 T JPY
Số lượng trung bình
47,93 N
Tỷ số P/E
5,05
Tỷ lệ cổ tức
4,21%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 847,00 Tr | 24,19% |
Chi phí hoạt động | 122,00 Tr | 2,52% |
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 21,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -1,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,25 Tr | 13,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 39,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 T | 69,78% |
Tổng tài sản | 14,53 T | 7,95% |
Tổng nợ | 9,98 T | 6,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,00 Tr | 21,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
15