Trang chủ3252 • TYO
add
Jinushi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.042,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.040,00 ¥ - 2.065,00 ¥
Phạm vi một năm
1.620,00 ¥ - 2.830,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,15 T JPY
Số lượng trung bình
92,81 N
Tỷ số P/E
6,11
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,17 T | 43,64% |
Chi phí hoạt động | 1,25 T | 6,66% |
Thu nhập ròng | 1,23 T | 3.858,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,37 | 2.628,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 T | 828,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,70 T | 2,64% |
Tổng tài sản | 115,42 T | 13,73% |
Tổng nợ | 70,62 T | 0,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,23 T | 3.858,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 2000
Trang web
Nhân viên
111