Trang chủ3257 • TPE
add
Champion Microelectronic Corp.
Giá đóng cửa hôm trước
64,40 NT$
Mức chênh lệch một ngày
62,50 NT$ - 63,50 NT$
Phạm vi một năm
37,55 NT$ - 81,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T TWD
Số lượng trung bình
711,16 N
Tỷ số P/E
22,21
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,59 Tr | 38,38% |
Chi phí hoạt động | 63,62 Tr | 13,98% |
Thu nhập ròng | 88,99 Tr | 114,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,51 | 55,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,89 Tr | 74,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 T | 102,41% |
Tổng tài sản | 2,48 T | 23,17% |
Tổng nợ | 808,06 Tr | 87,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 88,99 Tr | 114,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -312,54 Tr | -1.290,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,84 Tr | 174,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 48,82 Tr | 215,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -229,30 Tr | -116,17% |
Dòng tiền tự do | 87,42 Tr | 425,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
67