Trang chủ326030 • KRX
add
SK Biopharmaceuticals Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
134.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
134.000,00 ₩ - 135.800,00 ₩
Phạm vi một năm
86.900,00 ₩ - 144.100,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
10,61 NT KRW
Số lượng trung bình
368,02 N
Tỷ số P/E
33,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 191,73 T | 40,35% |
Chi phí hoạt động | 114,07 T | 13,25% |
Thu nhập ròng | 74,14 T | 667,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,67 | 446,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,11 T | 213,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 256,16 T | -4,25% |
Tổng tài sản | 1,03 NT | 32,89% |
Tổng nợ | 340,50 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 689,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,14 T | 667,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,41 T | 191,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,87 T | 85,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -26,65 T | -2,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,51 T | 277,93% |
Dòng tiền tự do | 38,49 T | 964,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web