Trang chủ3261 • TYO
add
Grandes Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.138,00 ¥ - 1.151,00 ¥
Phạm vi một năm
410,00 ¥ - 1.484,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T JPY
Số lượng trung bình
22,48 N
Tỷ số P/E
23,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 800,00 Tr | -20,24% |
Chi phí hoạt động | 169,00 Tr | 2,42% |
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -196,43% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,38 | -221,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,00 Tr | -113,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 828,00 Tr | -10,49% |
Tổng tài sản | 5,31 T | 41,38% |
Tổng nợ | 2,65 T | 54,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,00 Tr | -196,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 11, 2006
Trang web
Nhân viên
70