Trang chủ3266 • TPE
add
Sunty Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,75 NT$
Mức chênh lệch một ngày
15,65 NT$ - 15,75 NT$
Phạm vi một năm
15,00 NT$ - 28,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,53 T TWD
Số lượng trung bình
241,15 N
Tỷ số P/E
8,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,82 T | 71,14% |
Chi phí hoạt động | 303,17 Tr | 78,43% |
Thu nhập ròng | 522,25 Tr | 76,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,54 | 2,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 707,92 Tr | 154,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,16 T | 67,74% |
Tổng tài sản | 12,55 T | -4,49% |
Tổng nợ | 6,10 T | -14,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 352,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 522,25 Tr | 76,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 110,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,00 N | 99,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,76 Tr | 20,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,27 T | 570,20% |
Dòng tiền tự do | 1,51 T | 85,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
16