Trang chủ3266 • TYO
add
Fund Creation Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
81,00 ¥ - 81,00 ¥
Phạm vi một năm
57,00 ¥ - 157,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,05 T JPY
Số lượng trung bình
68,98 N
Tỷ số P/E
15,25
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,23 T | 273,96% |
Chi phí hoạt động | 214,00 Tr | 5,94% |
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 605,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,43 | 88,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 357,25 Tr | 279,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,96 T | 18,68% |
Tổng tài sản | 5,81 T | 2,40% |
Tổng nợ | 2,75 T | -2,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 240,00 Tr | 605,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
23