Trang chủ3269 • TYO
add
Advance Residence Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
150.900,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
149.400,00 ¥ - 152.100,00 ¥
Phạm vi một năm
136.700,00 ¥ - 171.750,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
434,20 T JPY
Số lượng trung bình
5,66 N
Tỷ số P/E
28,67
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,18 T | — |
Chi phí hoạt động | 336,48 Tr | — |
Thu nhập ròng | 3,66 T | — |
Biên lợi nhuận ròng | 39,83 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,92 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,64 T | — |
Tổng tài sản | 491,31 T | — |
Tổng nợ | 246,25 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 245,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,66 T | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,60 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,36 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,45 T | — |
Dòng tiền tự do | 4,14 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web