Trang chủ3271 • TYO
add
The Global Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
671,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
662,00 ¥ - 678,00 ¥
Phạm vi một năm
368,00 ¥ - 717,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,88 T JPY
Số lượng trung bình
105,63 N
Tỷ số P/E
6,23
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,44 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 1,13 T | 24,94% |
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 85,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,24 | 75,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 931,25 Tr | 31,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,42 T | 40,89% |
Tổng tài sản | 49,36 T | 24,04% |
Tổng nợ | 41,53 T | 21,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 684,00 Tr | 85,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
143