Trang chủ327260 • KOSDAQ
add
RF Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.310,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
6.150,00 ₩ - 6.350,00 ₩
Phạm vi một năm
4.215,00 ₩ - 11.900,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
52,71 T KRW
Số lượng trung bình
66,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,71 T | -15,56% |
Chi phí hoạt động | 2,47 T | -9,97% |
Thu nhập ròng | -749,12 Tr | 38,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,72 | 27,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -221,57 Tr | 48,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 44,57 T | 1,18% |
Tổng tài sản | 96,32 T | -2,22% |
Tổng nợ | 37,42 T | -13,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -749,12 Tr | 38,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 T | 6,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,85 T | 223,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,36 T | -38,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,41 T | 140,23% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | 8,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
91