Trang chủ3275 • TYO
add
Housecom Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.341,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.339,00 ¥ - 1.359,00 ¥
Phạm vi một năm
861,00 ¥ - 1.447,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,44 T JPY
Số lượng trung bình
15,93 N
Tỷ số P/E
24,65
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,29 T | 8,88% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 35,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,37 | 40,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,50 Tr | 440,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,09 T | 15,13% |
Tổng tài sản | 10,21 T | 1,92% |
Tổng nợ | 3,10 T | -2,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,00 Tr | 35,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -36,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,00 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 29,69 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
1.040