Trang chủ3279 • TYO
add
Activia Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
333.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
331.000,00 ¥ - 336.500,00 ¥
Phạm vi một năm
310.500,00 ¥ - 417.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
264,17 T JPY
Số lượng trung bình
2,35 N
Tỷ số P/E
18,73
Tỷ lệ cổ tức
5,60%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,85 T | -1,27% |
Chi phí hoạt động | 69,50 Tr | -11,29% |
Thu nhập ròng | 3,37 T | -9,06% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,94 | -7,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,84 T | -8,13% |
Tổng tài sản | 560,21 T | -0,28% |
Tổng nợ | 292,43 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,11 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,37 T | -9,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,34 T | -32,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -766,00 Tr | 11,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,31 T | 38,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -731,00 Tr | 45,93% |
Dòng tiền tự do | 2,20 T | -30,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web