Trang chủ3282 • TYO
add
Comforia Residential Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
286.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
285.100,00 ¥ - 289.100,00 ¥
Phạm vi một năm
259.400,00 ¥ - 335.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
225,52 T JPY
Số lượng trung bình
2,23 N
Tỷ số P/E
24,49
Tỷ lệ cổ tức
4,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,73 T | 7,47% |
Chi phí hoạt động | 321,47 Tr | 14,48% |
Thu nhập ròng | 2,25 T | 7,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,28 | 0,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 6,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,34 T | -24,55% |
Tổng tài sản | 343,55 T | 5,35% |
Tổng nợ | 181,91 T | 6,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 161,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 780,34 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,25 T | 7,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,91 T | 30,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,71 T | -64,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 T | 58,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -316,22 Tr | -166,29% |
Dòng tiền tự do | 2,29 T | 5,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web