Trang chủ3282 • TYO
add
Comforia Residential Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
262.700,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
261.800,00 ¥ - 263.400,00 ¥
Phạm vi một năm
261.800,00 ¥ - 353.500,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
204,76 T JPY
Số lượng trung bình
2,18 N
Tỷ số P/E
22,71
Tỷ lệ cổ tức
4,33%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,69 T | 6,64% |
Chi phí hoạt động | 301,57 Tr | -3,61% |
Thu nhập ròng | 2,29 T | 10,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,14 | 3,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,46 T | 8,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,43 T | -8,22% |
Tổng tài sản | 333,92 T | 4,82% |
Tổng nợ | 178,93 T | 4,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 154,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 757,84 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,29 T | 10,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,50 T | 8,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,60 T | 40,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,37 T | -73,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -727,23 Tr | 20,85% |
Dòng tiền tự do | 2,30 T | 48,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web