Trang chủ3284 • TYO
add
Hoosiers Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.233,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.223,00 ¥ - 1.240,00 ¥
Phạm vi một năm
863,00 ¥ - 1.304,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
45,22 T JPY
Số lượng trung bình
155,60 N
Tỷ số P/E
7,97
Tỷ lệ cổ tức
5,06%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,29 T | -23,19% |
Chi phí hoạt động | 3,44 T | -14,50% |
Thu nhập ròng | 2,70 T | -28,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,11 | -7,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,68 T | -33,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,56 T | -0,50% |
Tổng tài sản | 179,86 T | 9,40% |
Tổng nợ | 131,97 T | 12,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,70 T | -28,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,81 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,54 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,32 T | — |
Dòng tiền tự do | 2,70 T | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
902