Trang chủ3286 • TYO
add
Trust Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
901,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
900,00 ¥ - 903,00 ¥
Phạm vi một năm
767,00 ¥ - 1.292,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T JPY
Số lượng trung bình
3,10 N
Tỷ số P/E
11,37
Tỷ lệ cổ tức
1,88%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,47 T | -0,48% |
Chi phí hoạt động | 509,00 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -4.100,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,62 | -4.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,50 Tr | -39,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -12,67% |
Tổng tài sản | 9,47 T | 13,42% |
Tổng nợ | 8,34 T | 11,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 Tr | -4.100,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2013
Trang web
Nhân viên
196