Trang chủ3287 • TYO
add
Hoshino Resorts Reit Inc
Giá đóng cửa hôm trước
212.000,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
210.000,00 ¥ - 214.900,00 ¥
Phạm vi một năm
185.400,00 ¥ - 287.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
125,54 T JPY
Số lượng trung bình
2,52 N
Tỷ số P/E
22,86
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,67 T | 13,97% |
Chi phí hoạt động | 340,12 Tr | -0,45% |
Thu nhập ròng | 1,37 T | 25,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,28 | 9,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,66 T | 18,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,12 T | 3,10% |
Tổng tài sản | 248,86 T | 15,19% |
Tổng nợ | 103,92 T | 15,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,83 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,37 T | 25,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,04 T | 14,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,03 T | -265,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,71 T | 397,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -276,02 Tr | -277,33% |
Dòng tiền tự do | 1,91 T | 1.732,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 3, 2013
Trang web