Trang chủ3291 • TYO
add
Iida Group Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.261,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.236,50 ¥ - 2.265,50 ¥
Phạm vi một năm
1.851,00 ¥ - 2.486,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
632,68 T JPY
Số lượng trung bình
444,84 N
Tỷ số P/E
14,36
Tỷ lệ cổ tức
3,99%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 362,78 T | 4,82% |
Chi phí hoạt động | 36,72 T | 4,62% |
Thu nhập ròng | 14,38 T | 121,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,96 | 110,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,24 T | 61,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,02 T | 23,06% |
Tổng tài sản | 1,85 NT | 1,92% |
Tổng nợ | 871,18 T | 2,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 982,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 280,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,38 T | 121,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
13.366