Trang chủ3294 • TYO
add
e'grand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.413,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.409,00 ¥ - 1.419,00 ¥
Phạm vi một năm
1.252,00 ¥ - 1.615,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,01 T JPY
Số lượng trung bình
12,16 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
5,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,58 T | 21,04% |
Chi phí hoạt động | 683,00 Tr | 7,05% |
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | -13,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -28,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 611,50 Tr | -11,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,94 T | 15,96% |
Tổng tài sản | 27,89 T | -6,16% |
Tổng nợ | 16,65 T | -12,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,00 Tr | -13,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
126