Trang chủ3294 • TYO
add
e'grand Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.992,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.975,00 ¥ - 2.018,00 ¥
Phạm vi một năm
1.260,00 ¥ - 2.058,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,83 T JPY
Số lượng trung bình
29,47 N
Tỷ số P/E
11,39
Tỷ lệ cổ tức
4,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,96 T | 37,13% |
Chi phí hoạt động | 789,00 Tr | 25,04% |
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 2.985,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,11 | 2.121,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 372,25 Tr | 394,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,30 T | -4,02% |
Tổng tài sản | 34,82 T | 24,75% |
Tổng nợ | 23,37 T | 36,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 216,00 Tr | 2.985,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
138