Trang chủ3296 • TYO
add
Nippon Reit Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
83.800,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
83.400,00 ¥ - 84.300,00 ¥
Phạm vi một năm
75.125,00 ¥ - 90.125,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
147,84 T JPY
Số lượng trung bình
4,60 N
Tỷ số P/E
15,57
Tỷ lệ cổ tức
5,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,98 T | 12,85% |
Chi phí hoạt động | 123,76 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 2,44 T | 22,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,06 | 8,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,39 T | 18,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,29 T | 49,23% |
Tổng tài sản | 274,66 T | -0,29% |
Tổng nợ | 145,18 T | 0,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 129,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,44 T | 22,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,42 T | 138,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -648,08 Tr | 77,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,15 T | -120,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,62 T | 180,55% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web