Trang chủ32JP • FRA
add
Jaguar Mining Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,44 €
Mức chênh lệch một ngày
2,37 € - 2,37 €
Phạm vi một năm
1,39 € - 3,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
299,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
106,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,29 Tr | -16,23% |
Chi phí hoạt động | 11,62 Tr | 17,16% |
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -156,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,90 | -167,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 25,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,68 Tr | -14,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -58,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,21 Tr | 59,44% |
Tổng tài sản | 339,04 Tr | 9,70% |
Tổng nợ | 101,11 Tr | 53,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 237,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,61 Tr | -156,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -259,00 N | -103,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,33 Tr | -14,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -155,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,02 Tr | -235,66% |
Dòng tiền tự do | -2,81 Tr | -85,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.105