Trang chủ3300 • TYO
add
Ambition DX Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.053,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.056,00 ¥ - 2.093,00 ¥
Phạm vi một năm
812,00 ¥ - 2.460,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,41 T JPY
Số lượng trung bình
52,27 N
Tỷ số P/E
7,19
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,10 T | -16,14% |
Chi phí hoạt động | 1,57 T | 7,25% |
Thu nhập ròng | 64,31 Tr | -91,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,64 | -89,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 315,30 Tr | -75,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,52 T | -4,13% |
Tổng tài sản | 33,24 T | 41,74% |
Tổng nợ | 26,32 T | 42,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,31 Tr | -91,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2007
Trang web
Nhân viên
354