Trang chủ3302 • TYO
add
Teikoku Sen-I Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.540,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.420,00 ¥ - 3.535,00 ¥
Phạm vi một năm
2.164,00 ¥ - 3.775,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
94,75 T JPY
Số lượng trung bình
32,23 N
Tỷ số P/E
23,33
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,76 T | 33,61% |
Chi phí hoạt động | 1,60 T | 20,60% |
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 55,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,75 | 16,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 340,75 Tr | 274,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,79 T | -3,88% |
Tổng tài sản | 85,42 T | 6,64% |
Tổng nợ | 15,73 T | 11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 69,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 447,00 Tr | 55,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1950
Trang web
Nhân viên
344