Trang chủ330730 • KOSDAQ
add
StoneBridge Ventures Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6.110,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.500,00 ₩ - 6.170,00 ₩
Phạm vi một năm
3.400,00 ₩ - 7.270,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
101,28 T KRW
Số lượng trung bình
190,97 N
Tỷ số P/E
44,17
Tỷ lệ cổ tức
3,58%
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,64 T | 58,44% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 21,37% |
Thu nhập ròng | 2,20 T | 563,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,06 | 318,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,89 T | -47,54% |
Tổng tài sản | 93,54 T | -2,20% |
Tổng nợ | 7,20 T | -10,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (KRW) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,20 T | 563,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 T | 59,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,00 Tr | 96,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -94,66 Tr | -10,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,17 T | 73,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
24