Trang chủ330860 • KOSDAQ
add
Nepes Ark Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11.500,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
11.460,00 ₩ - 14.950,00 ₩
Phạm vi một năm
8.790,00 ₩ - 27.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
182,15 T KRW
Số lượng trung bình
25,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,99 T | -12,43% |
Chi phí hoạt động | 2,30 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | -1,19 T | -311,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,12 | -368,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,55 T | -22,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 54,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,14 T | -14,57% |
Tổng tài sản | 304,53 T | -20,61% |
Tổng nợ | 140,35 T | -11,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 T | -311,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,38 T | -44,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,23 T | -23,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,14 T | 13,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,99 T | -780,86% |
Dòng tiền tự do | 9,19 T | 0,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 4 2019
Trang web
Nhân viên
360