Trang chủ3312 • TPE
add
G.M.I Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
36,80 NT$ - 37,50 NT$
Phạm vi một năm
35,38 NT$ - 64,28 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,73 T TWD
Số lượng trung bình
944,30 N
Tỷ số P/E
31,32
Tỷ lệ cổ tức
3,78%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,21 T | 9,14% |
Chi phí hoạt động | 144,48 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 168,80 Tr | 239,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 211,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 108,19 Tr | -10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,76 T | -19,25% |
Tổng tài sản | 11,36 T | 23,47% |
Tổng nợ | 8,24 T | 32,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 168,80 Tr | 239,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -98,29 Tr | -42,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -202,09 Tr | -195,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 541,33 Tr | 72,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 327,74 Tr | 74,84% |
Dòng tiền tự do | -521,98 Tr | -37,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
200