Trang chủ3312 • TPE
add
G.M.I Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
41,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,45 NT$ - 41,45 NT$
Phạm vi một năm
35,38 NT$ - 72,64 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T TWD
Số lượng trung bình
899,46 N
Tỷ số P/E
81,75
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,20 T | 14,41% |
Chi phí hoạt động | 169,32 Tr | 29,19% |
Thu nhập ròng | -247,30 Tr | -305,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,76 | -279,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,60 Tr | -45,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -28,11% |
Tổng tài sản | 10,34 T | 18,14% |
Tổng nợ | 7,49 T | 28,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,30 Tr | -305,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -170,58 Tr | -23,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,49 Tr | 92,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,83 Tr | -106,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -182,15 Tr | -292,44% |
Dòng tiền tự do | 428,24 Tr | 238,81% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
200